• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Sắc 色 (+4 nét)
  • Pinyin: Yàn
  • Âm hán việt: Diễm
  • Nét bút:一一一丨ノフフ丨一フ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰丰色
  • Thương hiệt:QJNAU (手十弓日山)
  • Bảng mã:U+8273
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 艳

  • Cách viết khác

    𡤩 𡤸 𦫢 𧰚 𧰟

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 艳 theo âm hán việt

艳 là gì? (Diễm). Bộ Sắc (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノフフフ). Ý nghĩa là: 2. con gái đẹp. Từ ghép với : Chị ấy là một phụ nữ đẹp., Trăm hoa khoe thắm, diễm sử [yànshê] (cũ) Chuyện tình yêu;, Hâm mộ, ham chuộng Chi tiết hơn...

Diễm

Từ điển phổ thông

  • 1. đẹp đẽ, tươi đẹp
  • 2. con gái đẹp
  • 3. chuyện tình yêu
  • 4. hâm mộ, ham chuộng
  • 5. khúc hát nước Sở

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đẹp, diễm lệ

- Chị ấy là một phụ nữ đẹp.

* ①Đẹp, tươi đẹp, đẹp đẽ, lộng lẫy

- Trăm hoa khoe thắm

* 豔史

- diễm sử [yànshê] (cũ) Chuyện tình yêu;

* ④ (văn) Hâm mộ, ham chuộng

- Hâm mộ, ham chuộng

Từ ghép với 艳