Đọc nhanh: 施工 (thi công). Ý nghĩa là: thi công. Ví dụ : - 暂停施工 tạm dừng thi công. - 施工重地,请勿入内。 Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.. - 施工计划已经审计部门核准。 kế hoạch thi công đã được kiểm tra kiểm tra hạch chuẩn.
Ý nghĩa của 施工 khi là Động từ
✪ thi công
按照设计的规格和要求建筑房屋、桥梁、道路、水利工程等
- 暂停 施工
- tạm dừng thi công
- 施工 重地 , 请勿 入内
- Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.
- 施工 计划 已经 审计 部门 核准
- kế hoạch thi công đã được kiểm tra kiểm tra hạch chuẩn.
- 施工 执照
- giấy phép thi công.
- 施工 图纸
- bản vẽ thi công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施工
- 这个 车间 当年 立项 , 当年 施工 , 当年 投产
- đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
- 施工 执照
- giấy phép thi công.
- 照 图纸 进行 施工
- Tiến hành thi công theo bản vẽ.
- 施工 图纸
- bản vẽ thi công.
- 白天黑夜 不停 地 施工
- ngày đêm không ngừng thi công.
- 这项 措施 是 对 员工 的 保障
- Biện pháp này là sự bảo vệ cho nhân viên.
- 资本家 施行 残酷 的 剥削 , 不顾 工人 的 死活
- bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.
- 施工单位 签发 工程 任务 单
- đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.
- 会审 施工 图纸
- cùng xem xét bản vẽ thi công.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 水管 在 施工 时 破裂
- Ống nước bị nứt trong quá trình thi công.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 暂停 施工
- tạm dừng thi công
- 施工 计划 已经 审计 部门 核准
- kế hoạch thi công đã được kiểm tra kiểm tra hạch chuẩn.
- 老板 给 员工 施加 了 压力
- Sếp đã tạo áp lực cho nhân viên.
- 首先 必须 把 场地 清理 好 , 否则 无法 施工
- Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.
- 施工 时 , 民工 争着 点炮 , 排炮 承担 最 艰巨 的 任务
- lúc thi công, dân công tranh nhau gỡ mìn, gánh vác nhiệm vụ gian nan nhất.
- 新 措施 将 增强 工地 的 安全
- Các biện pháp mới sẽ tăng cường sự an toàn của công trường.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 施工 因为 雨水 停顿 了
- Công trình đã bị tạm dừng vì mưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 施工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 施工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
施›