Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
廾
gǒng
Củng
Bộ
Chắp tay
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 廾 (Củng)
廾
Gǒng|Gòng|Niàn
Củng, Nhập, Trấp
廿
Niàn
Chấp, Nhập, Trấp
开
Kāi
Khai
弁
Biàn|Pán
Biền, Biện, Bàn
异
Yì
Di, Dị
弃
Qì
Khí
弄
Lòng|Nòng
Lộng
弇
Yān|Yǎn
Yêm, Yểm
弈
Yì
Dịch
弊
Bì
Tiết, Tế, Tệ