• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
  • Pinyin: Chǎn
  • Âm hán việt: Sản
  • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⿱亠丷厂
  • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
  • Bảng mã:U+4EA7
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 产

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨹞

Ý nghĩa của từ 产 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sản). Bộ đầu (+4 nét), lập (+1 nét). Tổng 6 nét but (ノ). Ý nghĩa là: sinh đẻ. Từ ghép với : Cá đẻ trứng, 沿 Vùng ven biển sản xuất tôm cá Chi tiết hơn...

Sản

Từ điển phổ thông

  • sinh đẻ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Sinh đẻ

- Đẻ non

- Cá đẻ trứng

* ② Sản xuất

- 沿 Vùng ven biển sản xuất tôm cá

* ③ Của cải

- Tài sản

- Gia tài

* ④ Sản phẩm

- Thổ sản

- Đặc sản