Đọc nhanh: 完工 (hoàn công). Ý nghĩa là: hoàn công; hoàn thành (công trình), hoàn thành; xong; kết thúc (công việc). Ví dụ : - 预计十天之内就可以完工。 Dự tính trong vòng 10 ngày có thể hoàn thành công việc.. - 限 期完工。 kỳ hạn hoàn thành công việc. - 房子修了个半拉子, 还没完工。 phòng mới sửa dở chừng, chưa xong
Ý nghĩa của 完工 khi là Động từ
✪ hoàn công; hoàn thành (công trình)
完成一项工程
- 预计 十天 之内 就 可以 完工
- Dự tính trong vòng 10 ngày có thể hoàn thành công việc.
- 限 期 完工
- kỳ hạn hoàn thành công việc
- 房子 修 了 个 半拉子 , 还 没 完工
- phòng mới sửa dở chừng, chưa xong
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 粗略 估计 , 这项 工程 需要 三个 月 才能 完工
- theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ hoàn thành; xong; kết thúc (công việc)
做完一件事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完工
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 工作 完成 后 , 大家 感到 愉悦
- Sau khi hoàn thành công việc, mọi người cảm thấy vui vẻ.
- 他 完成 了 自己 的 那 部分 工作
- Anh ấy đã làm xong phần việc của mình.
- 明天 的 工作 安排 完 了 吗 ?
- Công việc ngày mai đã sắp xếp xong chưa?
- 关照 员工 完成 培训
- Nhắc nhở nhân viên hoàn thành khóa đào tạo.
- 我们 很 欣慰 , 工作 完成 了
- Chúng tôi cảm thấy rất hài lòng, công việc đã hoàn thành.
- 我 乘闲 完成 这项 工作
- Tôi tận dụng thời gian rảnh hoàn thành công việc này.
- 工作 要 按期 完成 任务
- Công việc phải được hoàn thành đúng thời hạn.
- 工程 要 按期 搞完 , 不能 留尾巴
- công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.
- 你 总得 按时 完成 工作
- Bạn cần phải hoàn thành công việc đúng giờ.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 耕完 这块 地 需要 八个 工
- Canh tác xong mảnh đất này cần tám ngày công.
- 工作 正要 完成 时 抛锚
- Công việc sắp hoàn thành thì bị gián đoạn.
- 工程 尚未 完工
- Công trình vẫn chưa hoàn thành.
- 这个 工程 已经 完工 了
- Công trình này đã hoàn thành rồi.
- 百忙之中 , 她 总能 完成 工作
- Dù rất bận, cô ấy luôn hoàn thành công việc.
- 房顶 快 完工 了 , 该瓦瓦 了
- Mái nhà làm sắp xong rồi, lợp mái được rồi.
- 房子 修 了 个 半拉子 , 还 没 完工
- phòng mới sửa dở chừng, chưa xong
- 工作 已经 完成 了 一半
- Công việc đã hoàn thành một nửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 完工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 完工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm完›
工›