Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
瓜
guā
Qua
Bộ
Quả dưa
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 瓜 (Qua)
㼌
yǔ
瓜
Guā
Qua
瓞
Dié
điệt
瓠
Gū|Hú|Hù|Huò
Hoạch, Hồ
瓢
Piáo
Biều
瓣
Bàn
Biện
瓤
Ráng
Nhương