Đọc nhanh: 真实 (chân thật). Ý nghĩa là: chân thật; chân thực; thực sự. Ví dụ : - 新闻报道应该客观真实。 Tin tức phải khách quan, chân thật.. - 他讲述的故事非常真实。 Câu chuyện anh kể rất chân thật.. - 我觉得他是一个真实的人。 Tôi thấy anh ấy là người chân thật.
Ý nghĩa của 真实 khi là Tính từ
✪ chân thật; chân thực; thực sự
跟客观事实相符合;不假
- 新闻报道 应该 客观 真实
- Tin tức phải khách quan, chân thật.
- 他 讲述 的 故事 非常 真实
- Câu chuyện anh kể rất chân thật.
- 我 觉得 他 是 一个 真实 的 人
- Tôi thấy anh ấy là người chân thật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 真实
✪ A + 觉得 + B + Phó từ + 真实
- 我 觉得 这个 故事 很 真实
- Tôi nghĩ câu chuyện rất thật.
- 我 觉得 这个 消息 很 真实
- Tôi nghĩ tin tức này rất chân thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真实
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 这个 坛子 真 敦实
- cái hũ này thực dầy dặn.
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 真情实感
- tình cảm chân thành
- 真凭实据
- bằng chứng xác thực.
- 他们 是 真实 生活 中 的 情侣
- Họ là một cặp đôi ngoài đời thực.
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 力荐 有 真才实学 的 人 担任 此职
- hết lòng tiến cử người có tài thực sự thì mới đảm
- 媒体 揭露 了 事实 的 真相
- Truyền thông đã tiết lộ sự thật.
- 新闻报道 应该 客观 真实
- Tin tức phải khách quan, chân thật.
- 那 都 是 不 真实 的 恭维
- Đó đều là lời nịnh hót không chân thực.
- 真实情况
- Tình huống thật.
- 这部 影片 拍 得 比较 真实
- Bộ phim quay khá chân thực.
- 这部 剧 改编自 真实 事件
- Bộ phim này được chuyển thể từ sự kiện có thật.
- 真才实学
- học hành tài giỏi.
- 这是 心灵感应 术 的 催眠 状态 的 真实 标记
- Đây là dấu hiệu có thật của trạng thái thần giao cách cảm.
- 通过 实践 而 发现 真理 , 又 通过 实践 而 证实 真理
- thông qua thực tiễn phát hiện chân lý, lại thông qua thực tiễn chứng thực chân lý.
- 她 表露 了 自己 的 真实 感情
- Cô ấy bộc lộ cảm xúc thật của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
真›
Vô Cùng Xác Thực, Chính Xác, Đích Thực
đáng tin
Thiết Thực, Thực Sự
Thật Sự, Thật Là
Chính Xác
Chính Xác
rõ ràng; rõ ràng chính xácchân thành khẩn thiết; chân thành tha thiết; chân thành
Chân Chính
Thực Sự
Sự thật
hư vô; bào ảo
mạng che mặt; mặt nạ
Hoang Đường
Giả Dối
Phóng Đại
Hư Ảo, Hư Huyễn, Không Ảo
giả dối; không có thật
không xác thực; thất thiệt; không chân thật
Ảo, Hư Cấu
làm màu; giả vờlàm điệu; làm ra vẻ; làm bộ
Hoang Vu
hoang đường; vô cùng hoang đường; vô lý; hoang đản; lạ đời; xàm xỉnh
Giả Tạo
thổi phồng
lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không; mờ mờ; mù mịtmù khơikhi tỏ khi mờ