Đọc nhanh: 真实性 (chân thực tính). Ý nghĩa là: tính xác thực, thực tế, sự trung thực. Ví dụ : - 结婚的真实性正是 Tính xác thực của cuộc hôn nhân. - 受害人的真实性取向不是重点 Thực tế xu hướng tình dục của nạn nhân là phi vật chất.
Ý nghĩa của 真实性 khi là Danh từ
✪ tính xác thực
authenticity
- 结婚 的 真实性 正是
- Tính xác thực của cuộc hôn nhân
✪ thực tế
reality
- 受害人 的 真实性 取向 不是 重点
- Thực tế xu hướng tình dục của nạn nhân là phi vật chất.
✪ sự trung thực
truthfulness
✪ hợp lệ
validity
✪ tính xác thực
veracity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真实性
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 真情实感
- tình cảm chân thành
- 他 性格 真的 很拗
- Tính cách của anh ấy thật bướng bỉnh.
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 他 的 打扮 真有 个性
- Outfit của anh ấy rất cá tính.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 力荐 有 真才实学 的 人 担任 此职
- hết lòng tiến cử người có tài thực sự thì mới đảm
- 媒体 揭露 了 事实 的 真相
- Truyền thông đã tiết lộ sự thật.
- 新闻报道 应该 客观 真实
- Tin tức phải khách quan, chân thật.
- 那 都 是 不 真实 的 恭维
- Đó đều là lời nịnh hót không chân thực.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 真实情况
- Tình huống thật.
- 他 检查 了 文凭 的 真实性
- Anh ấy kiểm tra tính xác thực của bằng cấp.
- 结婚 的 真实性 正是
- Tính xác thực của cuộc hôn nhân
- 受害人 的 真实性 取向 不是 重点
- Thực tế xu hướng tình dục của nạn nhân là phi vật chất.
- 要 测量 一个 人 真实 的 个性 , 只须 观察 他 认为 无人 发现 时 的 所作所为
- Để thấy được tính cách thực sự của một người, chỉ cần quan sát những gì anh ta làm khi nghĩ rằng không ai nhìn thấy.
- 我们 得 确认 这 封信 的 真实性
- Chúng ta cần xác định tính xác thực.
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真实性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真实性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
性›
真›