• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
  • Pinyin: Guān , Guàn
  • Âm hán việt: Quan Quán
  • Nét bút:フ丶丨フノフ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰又见
  • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
  • Bảng mã:U+89C2
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 观

  • Cách viết khác

    𥍊 𥷯 𥸑 𧢪

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 观 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quan, Quán). Bộ Kiến (+2 nét). Tổng 6 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: xem, quan sát, xem, quan sát. Từ ghép với : Cưỡi ngựa xem hoa, Chờ xem hiệu quả sau này ra sao, Hiện tượng bên ngoài, Thay đổi bộ mặt Chi tiết hơn...

Quan
Quán

Từ điển phổ thông

  • xem, quan sát

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Xem

- Cưỡi ngựa xem hoa

- Chờ xem hiệu quả sau này ra sao

* ② Bộ mặt, hiện tượng, diện mạo, cảnh tượng

- Hiện tượng bên ngoài

- Thay đổi bộ mặt

Âm:

Quán

Từ điển phổ thông

  • xem, quan sát