靠得住 kàodézhù

Từ hán việt: 【kháo đắc trụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "靠得住" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kháo đắc trụ). Ý nghĩa là: đáng tin. Ví dụ : - ? tin này có đáng tin không?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 靠得住 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 靠得住 khi là Tính từ

đáng tin

可靠; 可以相信

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 消息 xiāoxi 靠得住 kàodezhù ma

    - tin này có đáng tin không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠得住

  • - 这人 zhèrén 太拉忽 tàilǎhū 办事 bànshì 靠不住 kàobúzhù

    - người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.

  • - zhān zhù a

    - Bạn dán cho chắc nhé!

  • - 受得住 shòudézhù 压力 yālì

    - Anh ấy có thể chịu đựng được áp lực.

  • - 一定 yídìng 压得 yādé zhù tái

    - Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.

  • - 这么 zhème duō 生词 shēngcí 哪儿 nǎér 记得住 jìdezhù

    - Nhiều từ mới thế này, sao mà tôi có thể nhớ được?

  • - 抓住机会 zhuāzhùjīhuì 不然 bùrán huì 后悔 hòuhuǐ

    - Bạn phải nắm lấy cơ hội, không thì sẽ hối hận.

  • - lèi 支持不住 zhīchíbúzhù le

    - Mệt không thể chịu đựng nổi.

  • - 这套 zhètào 家具 jiājù zuò tǐng 牢靠 láokào

    - bộ dụng cụ này rất bền.

  • - 他病 tābìng hěn 厉害 lìhai 住院 zhùyuàn le

    - Anh ấy bệnh nặng, nằm viện rồi.

  • - 寒冬 hándōng 禁得住 jīndezhù

    - Anh ấy chịu được mùa đông giá lạnh.

  • - 虚弱 xūruò zhàn dōu 站不住 zhànbúzhù

    - Cô ấy quá yếu để có thể đứng vững.

  • - 这话 zhèhuà shuō hái kào 边儿 biāner

    - câu nói này còn có lý.

  • - 刚好 gānghǎo 包得 bāodé zhù de tóu

    - Vừa đủ để quấn quanh đầu tôi.

  • - 我们 wǒmen 保得住 bǎodezhù 土地 tǔdì

    - Chúng tôi bảo vệ được đất đai.

  • - 这话 zhèhuà 靠不住 kàobúzhù

    - lời nói này không đáng tin cậy.

  • - 水流 shuǐliú 太猛 tàiměng zhá 不住 búzhù

    - Nước chảy xiết quá, không thể chặn lại được.

  • - hěn 靠得住 kàodezhù

    - Anh ấy rất đáng tin cậy.

  • - 经得住 jīngdézhù 挫折 cuòzhé

    - Tôi có thể chịu đựng thất bại.

  • - 这个 zhègè 消息 xiāoxi 靠得住 kàodezhù ma

    - tin này có đáng tin không?

  • - tǐng zhù 这份 zhèfèn 压力 yālì

    - Cô ấy gắng gượng chịu đựng áp lực này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 靠得住

Hình ảnh minh họa cho từ 靠得住

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靠得住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao