Đọc nhanh: 真凭实据 (chân bằng thực cứ). Ý nghĩa là: chứng cứ rõ ràng; bằng chứng chính xác; thực tang; chắc bằng. Ví dụ : - 若我没有真凭实据,可否向廉政公署举报 Nếu tôi không có bằng chứng xác thực, tôi có thể báo cáo với Ủy ban độc lập chống tham nhũng không
Ý nghĩa của 真凭实据 khi là Thành ngữ
✪ chứng cứ rõ ràng; bằng chứng chính xác; thực tang; chắc bằng
真实可靠的凭据
- 若 我 没有 真凭实据 可否 向 廉政公署 举报
- Nếu tôi không có bằng chứng xác thực, tôi có thể báo cáo với Ủy ban độc lập chống tham nhũng không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真凭实据
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 真情实感
- tình cảm chân thành
- 真凭实据
- bằng chứng xác thực.
- 他们 是 真实 生活 中 的 情侣
- Họ là một cặp đôi ngoài đời thực.
- 凭险 据守
- dựa vào địa thế hiểm yếu để cố thủ.
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 力荐 有 真才实学 的 人 担任 此职
- hết lòng tiến cử người có tài thực sự thì mới đảm
- 媒体 揭露 了 事实 的 真相
- Truyền thông đã tiết lộ sự thật.
- 新闻报道 应该 客观 真实
- Tin tức phải khách quan, chân thật.
- 新 证据 暴露 了 真相
- Bằng chứng mới đã tiết lộ sự thật.
- 那 都 是 不 真实 的 恭维
- Đó đều là lời nịnh hót không chân thực.
- 根据 事实 推论
- suy luận căn cứ vào sự thật.
- 查验 单据 是否 真实
- Kiểm tra xem chứng từ có thật không.
- 他 检查 了 文凭 的 真实性
- Anh ấy kiểm tra tính xác thực của bằng cấp.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 他 的 说法 据 真实 经历
- Cách nói của anh ấy căn cứ theo kinh nghiệm thực tế.
- 若 我 没有 真凭实据 可否 向 廉政公署 举报
- Nếu tôi không có bằng chứng xác thực, tôi có thể báo cáo với Ủy ban độc lập chống tham nhũng không
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真凭实据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真凭实据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凭›
实›
据›
真›
bằng chứng không thể chối cãi
tin tưởng và có bằng chứng
rõ như ban ngày; quá rõ ràng