Hán tự: 实 践 是 检 验 真 理 的 唯 一 标 准
Đọc nhanh: 实践是检验真理的唯一标准 (thực tiễn thị kiểm nghiệm chân lí đích duy nhất tiêu chuẩn). Ý nghĩa là: Thực tiễn là tiêu chí duy nhất để đánh giá sự thật (mục từ lý thuyết của Đặng Tiểu Bình, từ năm 1978).
Ý nghĩa của 实践是检验真理的唯一标准 khi là Câu thường
✪ Thực tiễn là tiêu chí duy nhất để đánh giá sự thật (mục từ lý thuyết của Đặng Tiểu Bình, từ năm 1978)
Actual practice is the sole criterion for judging truth (item from Deng Xiaoping theory, from 1978)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实践是检验真理的唯一标准
- 他 是 唯一 的 例外
- Anh ấy là ngoại lệ duy nhất.
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 这是 一种 奇妙 的 体验
- Đây là một trải nghiệm kỳ diệu.
- 他 的 虚伪 与 他 父亲 真是 一脉相承
- Sự giả tạo của anh ta giống với bố của anh ta, đúng là cha truyền con nối.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 这是 一个 心理 实验
- Đây là một thí nghiệm tâm lý.
- 这 不是 唯一 的 标准
- Đây không phải là tiêu chuẩn duy nhất.
- 这是 一个 成熟 的 标准
- Đây là một tiêu chuẩn trưởng thành.
- 这是 心灵感应 术 的 催眠 状态 的 真实 标记
- Đây là dấu hiệu có thật của trạng thái thần giao cách cảm.
- 理论 与 实践 是 不可 分离 的
- lý luận không thể tách rời thực tiễn.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 真正 亲知 的 是 天下 实践 着 的 人
- người thực sự biết mình là người thực tiễn trong thiên hạ.
- 你 有 这样 一位 通情达理 的 父亲 , 真是 幸运
- Bạn thật may mắn có một người cha thông cảm và thông minh như vậy.
- 我 觉得 他 是 一个 真实 的 人
- Tôi thấy anh ấy là người chân thật.
- 我们 的 见解 完全一致 真是 怡然 理顺 啊
- Ý kiến của chúng tôi hoàn toàn giống nhau, rất dễ dàng để nói ra!
- 他 是 实验室 的 助理 研究员
- Anh ấy là trợ lý nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
- 这是 一场 真正 的 考验
- Đây là một cuộc thử thách thực sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实践是检验真理的唯一标准
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实践是检验真理的唯一标准 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
准›
唯›
实›
是›
标›
检›
理›
的›
真›
践›
验›