缥缈 piāomiǎo

Từ hán việt: 【phiêu diểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缥缈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiêu diểu). Ý nghĩa là: lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không; mờ mờ; mù mịt, mù khơi, khi tỏ khi mờ. Ví dụ : - 。 huyền ảo mơ hồ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缥缈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缥缈 khi là Tính từ

lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không; mờ mờ; mù mịt

形容稳稳约约,若有若无也作缥缈

Ví dụ:
  • - 虚无缥缈 xūwúpiāomiǎo

    - huyền ảo mơ hồ.

mù khơi

形容稳稳约约, 若有若无

khi tỏ khi mờ

形容隐隐约约, 若有若无

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缥缈

  • - 灵境 língjìng 缥缈 piāomiǎo

    - cảnh thần tiên lúc ẩn lúc hiện.

  • - 虚无缥缈 xūwúpiāomiǎo

    - huyền ảo mơ hồ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缥缈

Hình ảnh minh họa cho từ 缥缈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缥缈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Diểu , Miểu
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMBUH (女一月山竹)
    • Bảng mã:U+7F08
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piǎo
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu
    • Nét bút:フフ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMWF (女一一田火)
    • Bảng mã:U+7F25
    • Tần suất sử dụng:Trung bình