Đọc nhanh: 的确 (đích xác). Ý nghĩa là: đích xác; đích thực; quả thực; quả là. Ví dụ : - 他的确是这样说的。 Quả là anh ấy nói như vậy.. - 他的工作的确很努力。 Anh ấy quả thực làm việc rất chăm chỉ.. - 这件衣服的确太贵了。 Quần áo này quả thực rất đắt.
Ý nghĩa của 的确 khi là Phó từ
✪ đích xác; đích thực; quả thực; quả là
确确实实,表示对情况的肯定
- 他 的确 是 这样 说 的
- Quả là anh ấy nói như vậy.
- 他 的 工作 的确 很 努力
- Anh ấy quả thực làm việc rất chăm chỉ.
- 这件 衣服 的确 太贵 了
- Quần áo này quả thực rất đắt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 的确 với từ khác
✪ 的确 vs 确实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 的确
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 这是 一个 确实 的 事实
- Đây là một sự thật chắc chắn.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 我们 要 确保 大家 的 安全
- Chúng tôi muốn bảo đảm sự an toàn của mọi người..
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 他 的 职责 是 确保安全
- Trách nhiệm của anh ấy là đảm bảo an toàn.
- 我们 要 确保 员工 的 安全
- Chúng tôi phải đảm bảo an toàn cho công nhân viên.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 他 的 答案 非常 确
- Câu trả lời của anh ấy rất chính xác.
- 你 的 报告 翔实 准确
- Báo cáo của bạn chi tiết và chính xác.
- 你 的确 是 大 功臣 但 不 可以 居功自傲
- Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.
- 我们 有 明确 的 宗旨
- Chúng tôi có mục tiêu rõ ràng.
- 他 明确 了 项目 的 宗旨
- Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 我 的 乔装 确实 蒙骗 了 他 !
- Tôi thật sự đã lừa dối anh ta bằng trang phục của mình!
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 的确
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 的确 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm的›
确›