Đọc nhanh: 虚拟 (hư nghĩ). Ý nghĩa là: ảo; hư cấu, hư cấu; giả lập. Ví dụ : - 这个故事是虚拟的。 Câu chuyện này là hư cấu.. - 虚拟人物。 Nhân vật hư cấu.. - 虚拟货币。 Tiền ảo.
Ý nghĩa của 虚拟 khi là Tính từ
✪ ảo; hư cấu
不符合或不一定符合事实的;假设的
- 这个 故事 是 虚拟 的
- Câu chuyện này là hư cấu.
- 虚拟 人物
- Nhân vật hư cấu.
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 虚拟 khi là Động từ
✪ hư cấu; giả lập
虚构
- 那篇 小说 里 的 故事情节 , 有的是 作者 虚拟 的
- Một vài tình tiết câu chuyện trong quyển tiểu thuyết đó do tác giả hư cấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 虚荣心
- lòng chuộng hư vinh
- 羡慕 虚荣
- ao ước hư vinh
- 爱慕 虚荣
- ham đua đòi; thích làm dáng
- 他 总是 追求 虚荣
- Anh ta luôn theo đuổi hư vinh.
- 虚荣 让 人 变得 自私
- Hư vinh khiến người ta trở nên ích kỷ.
- 虚荣 无法 带来 幸福
- Hư vinh không thể mang lại hạnh phúc.
- 想 利用 我 的 虚荣心 吗
- Chơi với sự phù phiếm của tôi?
- 虚荣心 左右 了 他 的 生活
- Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.
- 探听虚实
- dò xét thực hư
- 探听虚实
- thám thính thực hư
- 虚度年华
- lãng phí thì giờ; để năm tháng trôi qua vô ích.
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 虚拟 人物
- Nhân vật hư cấu.
- 这个 故事 是 虚拟 的
- Câu chuyện này là hư cấu.
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 那篇 小说 里 的 故事情节 , 有的是 作者 虚拟 的
- Một vài tình tiết câu chuyện trong quyển tiểu thuyết đó do tác giả hư cấu.
- 他 认为 这些 凶器 是 死者 虚荣心 的 象征
- Anh ta coi những vũ khí này là biểu tượng cho sự phù phiếm của nạn nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虚拟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虚拟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拟›
虚›