Đọc nhanh: 荒唐 (hoang đường). Ý nghĩa là: hoang đường; vô lý (tư tưởng, lời nói), phóng đãng; hoang đàng; bừa bãi (hành vi). Ví dụ : - 这个决定很荒唐。 Quyết định này thật hoang đường.. - 他的理由很荒唐。 Lý do của anh ta thật vô lý.. - 她是个荒唐的人。 Cô ấy là một người vô lý.
Ý nghĩa của 荒唐 khi là Tính từ
✪ hoang đường; vô lý (tư tưởng, lời nói)
形容想法、说法或者行为是不正常的,让人觉得奇怪、可笑
- 这个 决定 很 荒唐
- Quyết định này thật hoang đường.
- 他 的 理由 很 荒唐
- Lý do của anh ta thật vô lý.
- 她 是 个 荒唐 的 人
- Cô ấy là một người vô lý.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phóng đãng; hoang đàng; bừa bãi (hành vi)
形容人不控制欲望,不受到的约束,随便地做事情
- 荒唐 的 人 不 懂 节制
- Người phóng đãng không biết kiềm chế.
- 他们 过 着 荒唐 的 生活
- Họ sống một cuộc sống phóng đãng.
- 荒唐 行为 需 受到 惩罚
- Hành vi phóng đãng cần bị trừng phạt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 荒唐 với từ khác
✪ 荒谬 vs 荒唐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒唐
- 他 像 唐代 僧侣 玄奘
- Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 洪荒世界
- thế giới hồng hoang
- 荒古 世界
- thế giới thái cổ
- 隋唐 之际 , 政局 不 稳
- Thời gian chuyển giao giữa Tùy và Đường, chính trị bất ổn.
- 现在 距离 唐代 已经 有 一千多年
- Thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
- 荒唐无稽
- vô cùng hoang đường
- 荒唐 之 言
- lời nói hoang đường
- 他 的 理由 很 荒唐
- Lý do của anh ta thật vô lý.
- 她 是 个 荒唐 的 人
- Cô ấy là một người vô lý.
- 这个 决定 很 荒唐
- Quyết định này thật hoang đường.
- 荒唐 的 皇帝 很 奢侈
- Hoàng đế phóng đãng rất xa hoa.
- 这个 想法 毫无道理 , 实在 荒唐
- cách nghĩ này không hợp chút nào, vô cùng hoang đường.
- 荒唐 玩笑 让 大家 尴尬
- Đùa phóng đãng khiến mọi người ngượng.
- 荒唐 的 人 不 懂 节制
- Người phóng đãng không biết kiềm chế.
- 他们 过 着 荒唐 的 生活
- Họ sống một cuộc sống phóng đãng.
- 荒唐 行为 需 受到 惩罚
- Hành vi phóng đãng cần bị trừng phạt.
- 荒唐 的 想法 没 人 接受
- Ý tưởng hoang đàng không ai chấp nhận.
- 妇女 应该 回家 做 全职太太 的 建议 似乎 不切实际 并 很 荒唐
- Đề xuất phụ nữ nên về nhà làm nội trợ có vẻ không thiết thực và hoang đường
- 这套 唐装 真是 与众不同 , 可以 告诉 我 在 哪个 商店 买 的 吗
- Bộ Đường phục này thật sự rất khác biệt, bạn có thể cho tôi biết tôi đã mua nó ở cửa hàng nào không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荒唐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荒唐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唐›
荒›
thần tiên ma quái; kỳ lạ; kỳ quái
kỳ quái; quái đản; quái gở; cổ quái; lạ lùngoái oăm
quái đản; vô lý; hoang đường; bất thường; rởm đời; lố bịch
quái đản; kỳ quái; kỳ quặc; gàn dở; ương bướngngược; không thuận; không maylố lăngma bùn
Hoang Vu
hoang đường; vô cùng hoang đường; vô lý; hoang đản; lạ đời; xàm xỉnh