疏忽 shūhū
volume volume

Từ hán việt: 【sơ hốt】

Đọc nhanh: 疏忽 (sơ hốt). Ý nghĩa là: lơ là; qua quýt; cẩu thả; sơ ý; sơ suất; sơ sẩy; không chú ý. Ví dụ : - 他工作时经常疏忽。 Anh ấy thường lơ là khi làm việc.. - 不能疏忽大意地处理问题。 Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.. - 他一时疏忽造成大错。 Anh ấy đã mắc sai lầm lớn chỉ vì một phút lơ là.

Ý Nghĩa của "疏忽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

疏忽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lơ là; qua quýt; cẩu thả; sơ ý; sơ suất; sơ sẩy; không chú ý

粗心大意;忽略

Ví dụ:
  • volume volume

    - 工作 gōngzuò shí 经常 jīngcháng 疏忽 shūhu

    - Anh ấy thường lơ là khi làm việc.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 疏忽大意 shūhudàyì 处理 chǔlǐ 问题 wèntí

    - Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 疏忽 shūhu 造成 zàochéng 大错 dàcuò

    - Anh ấy đã mắc sai lầm lớn chỉ vì một phút lơ là.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏忽

  • volume volume

    - 一时 yīshí 疏忽 shūhu 造成 zàochéng 大错 dàcuò

    - Anh ấy đã mắc sai lầm lớn chỉ vì một phút lơ là.

  • volume volume

    - 形势 xíngshì jǐn 不容 bùróng 疏忽 shūhu

    - Tình hình căng thẳng, không được lơ là.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 疏忽 shūhu 学习 xuéxí

    - Đứa trẻ sao lãng học tập.

  • volume volume

    - 疏忽大意 shūhudàyì de 后果 hòuguǒ

    - Một cái gì đó bất cẩn theo cách này đến.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 疏忽大意 shūhudàyì 处理 chǔlǐ 问题 wèntí

    - Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 疏忽 shūhu 导发 dǎofā le 事故 shìgù

    - do lơ là cho nên gây ra sự cố.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò shí 经常 jīngcháng 疏忽 shūhu

    - Anh ấy thường lơ là khi làm việc.

  • volume volume

    - 疏忽 shūhu 自己 zìjǐ de 任务 rènwù

    - Anh ta bỏ bê nhiệm vụ của bản thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hốt
    • Nét bút:ノフノノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHP (心竹心)
    • Bảng mã:U+5FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Shù
    • Âm hán việt: , Sớ
    • Nét bút:フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMYIU (弓一卜戈山)
    • Bảng mã:U+758F
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa