冒失 màoshī
volume volume

Từ hán việt: 【mạo thất】

Đọc nhanh: 冒失 (mạo thất). Ý nghĩa là: liều lĩnh; lỗ mãng; lanh chanh; láu táu; hấp tấp, hệch hạc, hớ hênh. Ví dụ : - 冒失鬼。 thằng liều lĩnh.. - 说话不要太冒失。 nói năng chớ nên quá liều lĩnh.

Ý Nghĩa của "冒失" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. liều lĩnh; lỗ mãng; lanh chanh; láu táu; hấp tấp

鲁莽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冒失鬼 màoshīguǐ

    - thằng liều lĩnh.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 不要 búyào tài 冒失 màoshī

    - nói năng chớ nên quá liều lĩnh.

✪ 2. hệch hạc

说话做事不经过考虑

✪ 3. hớ hênh

粗心大意

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冒失

  • volume volume

    - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi 考虑 kǎolǜ 自己 zìjǐ de 莽撞 mǎngzhuàng 言语 yányǔ 行动 xíngdòng 是否 shìfǒu 相宜 xiāngyí

    - đánh bạo; mạo muội

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 失败 shībài 只怕 zhǐpà 灰心 huīxīn

    - Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.

  • volume volume

    - 冒失鬼 màoshīguǐ

    - thằng liều lĩnh.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 不要 búyào tài 冒失 màoshī

    - nói năng chớ nên quá liều lĩnh.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 增加 zēngjiā de 失业 shīyè 引起 yǐnqǐ le 社会 shèhuì 骚乱 sāoluàn

    - Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng cóng 天边 tiānbiān 落下来 luòxiàlai 瞬息间 shùnxījiān 便 biàn 消失 xiāoshī le

    - một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò tài 冒失 màoshī le

    - Làm như vậy quá liều lĩnh.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn 冒失 màoshī

    - Anh ấy nói chuyện hơi liều lĩnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò , Mòu
    • Âm hán việt: Mạo , Mặc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABU (日月山)
    • Bảng mã:U+5192
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa