看守 kānshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【khán thủ】

Đọc nhanh: 看守 (khán thủ). Ý nghĩa là: trông coi; chăm sóc; trông nom; giữ gìn; bảo dưỡng, quản lý; theo dõi; canh gác; canh giữ (phạm nhân), cai ngục; quản ngục; người coi ngục; cai tù. Ví dụ : - 看守门户。 trông coi nhà cửa.. - 看守山林。 giữ gìn núi rừng.. - 看守犯人。 canh giữ phạm nhân.

Ý Nghĩa của "看守" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

看守 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trông coi; chăm sóc; trông nom; giữ gìn; bảo dưỡng

负责守卫;照料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 看守 kānshǒu 门户 ménhù

    - trông coi nhà cửa.

  • volume volume

    - 看守 kānshǒu 山林 shānlín

    - giữ gìn núi rừng.

✪ 2. quản lý; theo dõi; canh gác; canh giữ (phạm nhân)

监视和管理 (犯人)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 看守 kānshǒu 犯人 fànrén

    - canh giữ phạm nhân.

✪ 3. cai ngục; quản ngục; người coi ngục; cai tù

称监狱里 看守犯人的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看守

  • volume volume

    - 看守 kānshǒu 山林 shānlín

    - giữ gìn núi rừng.

  • volume volume

    - 看守 kānshǒu 门户 ménhù

    - trông coi nhà cửa.

  • volume volume

    - 三名 sānmíng 保安 bǎoān shǒu zài 门口 ménkǒu

    - Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.

  • volume volume

    - 看守 kānshǒu 犯人 fànrén

    - canh giữ phạm nhân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 罪犯 zuìfàn 系在 xìzài 看守所 kānshǒusuǒ

    - Họ giam tội phạm trong trại giam.

  • volume volume

    - 一刹那 yīchànà jiù 看不见 kànbújiàn le

    - Trong nháy mắt liền không thấy anh ta đâu rồi.

  • volume volume

    - de 看法 kànfǎ 一贯 yíguàn 保守 bǎoshǒu

    - Quan điểm của anh ấy luôn bảo thủ.

  • volume volume

    - 皇家 huángjiā 园林 yuánlín 卫队 wèiduì 保护 bǎohù 皇家 huángjiā 森林 sēnlín 公园 gōngyuán de 看守者 kānshǒuzhě

    - Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: Shǒu , Shòu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶丶フ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JDI (十木戈)
    • Bảng mã:U+5B88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao