Đọc nhanh: 周密 (chu mật). Ý nghĩa là: chu đáo chặt chẽ; tỉ mỉ cẩn thận; chu mật; tươm tất; tươm. Ví dụ : - 计划周密 kế hoạch chu đáo cẩn thận.. - 周密的调查 điều tra cẩn thận
周密 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu đáo chặt chẽ; tỉ mỉ cẩn thận; chu mật; tươm tất; tươm
周到而细密
- 计划周密
- kế hoạch chu đáo cẩn thận.
- 周密 的 调查
- điều tra cẩn thận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周密
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 计划周密
- kế hoạch chu đáo cẩn thận.
- 周密 的 调查
- điều tra cẩn thận
- 他 的 准备 很 周密
- Sự chuẩn bị của anh ấy rất chu đáo.
- 我们 拥有 周密 的 行销 网络
- Chúng tôi có một mạng lưới tiếp thị toàn diện.
- 这个 人 很 沉稳 , 考虑 问题 细密 周到
- người này rất chín chắn, suy nghĩ vấn đề kỹ càng chu đáo.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 数周 密集 的 治疗 后 是 有 可能 的
- Có thể sau vài tuần điều trị tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
密›