谨慎 jǐnshèn
volume volume

Từ hán việt: 【cẩn thận】

Đọc nhanh: 谨慎 (cẩn thận). Ý nghĩa là: cẩn thận; thận trọng; dè dặt. Ví dụ : - 他的举动非常谨慎。 Hành động của anh ấy rất thận trọng.. - 处理数据时要谨慎。 Xử lý dữ liệu cần phải cẩn thận.. - 她谨慎检查每个细节。 Cô ấy cẩn thận kiểm tra từng chi tiết.

Ý Nghĩa của "谨慎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谨慎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cẩn thận; thận trọng; dè dặt

(言行)慎重;小心

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 举动 jǔdòng 非常 fēicháng 谨慎 jǐnshèn

    - Hành động của anh ấy rất thận trọng.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 数据 shùjù 时要 shíyào 谨慎 jǐnshèn

    - Xử lý dữ liệu cần phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 谨慎 jǐnshèn 检查 jiǎnchá 每个 měigè 细节 xìjié

    - Cô ấy cẩn thận kiểm tra từng chi tiết.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谨慎

  • volume volume

    - de 举动 jǔdòng 非常 fēicháng 谨慎 jǐnshèn

    - Hành động của anh ấy rất thận trọng.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 数据 shùjù 时要 shíyào 谨慎 jǐnshèn

    - Xử lý dữ liệu cần phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 谨慎 jǐnshèn 行事 xíngshì

    - Chúng ta nên hành động thận trọng.

  • volume volume

    - 谨小慎微 jǐnxiǎoshènwēi 做事 zuòshì

    - Anh ấy làm việc một cách cẩn thận tỉ mỉ.

  • volume volume

    - de 一举一动 yījǔyīdòng dōu hěn 谨慎 jǐnshèn

    - Mọi cử động của anh ấy đều rất cẩn thận.

  • volume volume

    - 他太过 tātàiguò 谨慎 jǐnshèn 结果 jiéguǒ 作茧自缚 zuòjiǎnzìfù

    - Anh ấy quá cẩn thận, kết quả là tự làm khó mình.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 合同 hétóng 文件 wénjiàn 时要 shíyào 谨慎从事 jǐnshèncóngshì

    - Khi xử lý tài liệu hợp đồng, cần xử lý cẩn thận.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 工作 gōngzuò tǐng 谨慎 jǐnshèn de dàn 偶然 ǒurán 出差错 chūchācuò

    - Mặc dù anh ấy làm việc rất cẩn thận , nhưng thi thoảng vẫn xảy ra sai sót

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Shèn
    • Âm hán việt: Thận
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJBC (心十月金)
    • Bảng mã:U+614E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩn
    • Nét bút:丶フ一丨丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTLM (戈女廿中一)
    • Bảng mã:U+8C28
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa