马虎 mǎhu
volume volume

Từ hán việt: 【mã hổ】

Đọc nhanh: 马虎 (mã hổ). Ý nghĩa là: qua loa; đại khái; tàm tạm; cẩu thả; phiên phiến. Ví dụ : - 他做事总是很马虎。 Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.. - 别对工作这么马虎。 Đừng làm việc một cách cẩu thả như vậy.. - 马虎的态度会出错。 Thái độ cẩu thả sẽ dẫn đến sai sót.

Ý Nghĩa của "马虎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 7-9 TOCFL 4

马虎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. qua loa; đại khái; tàm tạm; cẩu thả; phiên phiến

草率;粗心大意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 做事 zuòshì 总是 zǒngshì hěn 马虎 mǎhǔ

    - Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.

  • volume volume

    - bié duì 工作 gōngzuò 这么 zhème 马虎 mǎhǔ

    - Đừng làm việc một cách cẩu thả như vậy.

  • volume volume

    - 马虎 mǎhǔ de 态度 tàidù huì 出错 chūcuò

    - Thái độ cẩu thả sẽ dẫn đến sai sót.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 马虎 với từ khác

✪ 1. 糊涂 vs 马虎

Giải thích:

Ý nghĩa của "糊涂" và "马虎" không giống nhau, hình thức trùng lặp của "马虎" là "马马虎虎", hình thức trùng lặp của "糊涂" là "糊里糊涂".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马虎

  • volume volume

    - de 球技 qiújì 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ

    - Kỹ thuật chơi bóng của anh ấy tàm tạm.

  • volume volume

    - de 英文 yīngwén 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ qǐng 见谅 jiànliàng

    - Tiếng Anh của tôi không tốt lắm, xin thứ lỗi.

  • volume volume

    - bié duì 工作 gōngzuò 这么 zhème 马虎 mǎhǔ

    - Đừng làm việc một cách cẩu thả như vậy.

  • volume volume

    - 马虎 mǎhǔ de 态度 tàidù huì 出错 chūcuò

    - Thái độ cẩu thả sẽ dẫn đến sai sót.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 总是 zǒngshì hěn 马虎 mǎhǔ

    - Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.

  • volume volume

    - 最大 zuìdà de 缺点 quēdiǎn shì 马虎 mǎhǔ

    - Khuyết điểm lớn nhất của tôi là cẩu thả.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shuí 知道 zhīdào 这张 zhèzhāng 潦草 liáocǎo 马虎 mǎhǔ de 字条 zìtiáo shàng xiě le xiē 什么 shénme

    - chúng tôi đều không biết cái tờ giấy cẩu thả này viết cái gì

  • - de 工作 gōngzuò zuò 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 没什么 méishíme 特别 tèbié de

    - Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa