周到 zhōudào
volume volume

Từ hán việt: 【chu đáo】

Đọc nhanh: 周到 (chu đáo). Ý nghĩa là: chu đáo; chu toàn. Ví dụ : - 他考虑问题很周到。 Anh ấy suy xét vấn đề rất chu đáo.. - 我们准备得很周到。 Chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo.. - 她的服务非常周到。 Dịch vụ của cô ấy rất chu đáo.

Ý Nghĩa của "周到" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

周到 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chu đáo; chu toàn

面面都照顾到;不疏忽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 考虑 kǎolǜ 问题 wèntí hěn 周到 zhōudào

    - Anh ấy suy xét vấn đề rất chu đáo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi hěn 周到 zhōudào

    - Chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo.

  • volume volume

    - de 服务 fúwù 非常 fēicháng 周到 zhōudào

    - Dịch vụ của cô ấy rất chu đáo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 周到

✪ 1. Chủ thể + Động từ + 得 + Phó từ + 周到

bổ ngữ trạng thái

Ví dụ:
  • volume

    - 安排 ānpái 极其 jíqí 周到 zhōudào

    - Cô ấy sắp xếp rất chu đáo.

  • volume

    - 考虑 kǎolǜ 非常 fēicháng 周到 zhōudào

    - Anh ấy suy nghĩ rất chu đáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周到

  • volume volume

    - 多谢 duōxiè 你们 nǐmen de 周到 zhōudào 安排 ānpái

    - Cảm ơn các bạn đã sắp xếp chu đáo!

  • volume volume

    - wèi 集体 jítǐ 想得 xiǎngdé 周到 zhōudào 管得 guǎndé kuān

    - Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.

  • volume volume

    - 周末 zhōumò 开车 kāichē 兜风 dōufēng dào 城市 chéngshì wài

    - Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.

  • volume volume

    - 会议 huìyì bèi 推迟 tuīchí dào le 下周 xiàzhōu

    - Cuộc họp bị dời sang tuần sau.

  • volume volume

    - 考虑 kǎolǜ 问题 wèntí hěn 周到 zhōudào

    - Anh ấy suy xét vấn đề rất chu đáo.

  • volume volume

    - 邀请 yāoqǐng 我们 wǒmen dào 乡下 xiāngxia de 庄园 zhuāngyuán 去过 qùguò 一次 yīcì 打猎 dǎliè de 周末 zhōumò

    - Anh ấy mời chúng tôi đến biệt thự ở quê nhà của anh ấy để trải qua một cuối tuần săn bắn.

  • volume volume

    - 窥探 kuītàn zhù 四周 sìzhōu 直至 zhízhì 见到 jiàndào 警察 jǐngchá 走开 zǒukāi

    - Anh ta nhìn trộm xung quanh cho đến khi thấy cảnh sát đi xa.

  • volume volume

    - 交货 jiāohuò 时间 shíjiān 改到 gǎidào le 下周 xiàzhōu

    - Thời gian giao hàng dời qua tuần sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa