提防 dīfang
volume volume

Từ hán việt: 【đề phòng】

Đọc nhanh: 提防 (đề phòng). Ý nghĩa là: đề phòng; phòng bị; đề phòng cẩn thận; phòng bị cẩn thận; coi chừng. Ví dụ : - 对他你要提防着点儿。 đối với nó anh phải đề phòng cẩn thận.

Ý Nghĩa của "提防" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

提防 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đề phòng; phòng bị; đề phòng cẩn thận; phòng bị cẩn thận; coi chừng

小心防备

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì yào 提防 dīfáng zhe 点儿 diǎner

    - đối với nó anh phải đề phòng cẩn thận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提防

  • volume volume

    - 为防 wèifáng 万一 wànyī 提前 tíqián 备份 bèifèn 重要文件 zhòngyàowénjiàn

    - Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.

  • volume volume

    - shì 居心叵测 jūxīnpǒcè de 家伙 jiāhuo yào 多加 duōjiā 提防 dīfáng

    - Anh ta là người thâm hiểm khó lường, cần phải đề phòng.

  • volume volume

    - 提高警惕 tígāojǐngtì 以防不测 yǐfángbùcè

    - đề cao cảnh giác, để phòng bất trắc

  • volume volume

    - yào 提防 dīfáng zhe 点儿 diǎner

    - Bạn nên đề phòng chút.

  • volume volume

    - duì yào 提防 dīfáng zhe 点儿 diǎner

    - đối với nó anh phải đề phòng cẩn thận.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 提前 tíqián 预防 yùfáng 贸易赤字 màoyìchìzì

    - Chúng ta phải dự phòng trước thâm hụt thương mại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 提防 dīfáng 小偷 xiǎotōu

    - Chúng ta phải đề phòng kẻ trộm.

  • volume volume

    - 敌人 dírén 心怀叵测 xīnhuáipǒcè ràng 一个 yígè 人去 rénqù 谈判 tánpàn yào 提防 dīfáng 上当受骗 shàngdàngshòupiàn

    - Kẻ địch lòng dạ khó lường, lại bắt cậu một mình đi đàm phán, phải đề phòng bị lừa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa