Đọc nhanh: 大略 (đại lược). Ý nghĩa là: đại lược; sơ lược; tóm lược; sơ sơ; khái, đại khái; sơ qua; lược qua, mưu lược; lỗi lạc; thao lược. Ví dụ : - 这个厂的问题我只知道个大略。 vấn đề của nhà máy này tôi chỉ biết sơ sơ.. - 时间不多了,你大略说说吧。 thời gian không còn nhiều, anh nên nói sơ qua thôi.. - 雄才大略 anh tài lỗi lạc
✪ 1. đại lược; sơ lược; tóm lược; sơ sơ; khái
大致的情况或内容
- 这个 厂 的 问题 我 只 知道 个 大略
- vấn đề của nhà máy này tôi chỉ biết sơ sơ.
✪ 2. đại khái; sơ qua; lược qua
大概;大致
- 时间 不多 了 , 你 大略 说 说 吧
- thời gian không còn nhiều, anh nên nói sơ qua thôi.
✪ 3. mưu lược; lỗi lạc; thao lược
远大的谋略
- 雄才大略
- anh tài lỗi lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大略
- 宏图 大略
- kế hoạch to lớn
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 人民军队 大败 侵略军
- quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành
- 雄才大略
- anh tài lỗi lạc
- 时间 不多 了 , 你 大略 说 说 吧
- thời gian không còn nhiều, anh nên nói sơ qua thôi.
- 这个 厂 的 问题 我 只 知道 个 大略
- vấn đề của nhà máy này tôi chỉ biết sơ sơ.
- 通过 调整 学习策略 , 她 的 成绩 大大提高 了
- Nhờ điều chỉnh chiến lược học tập, điểm số của cô ấy đã tăng lên rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
略›