松弛 sōngchí
volume volume

Từ hán việt: 【tùng thỉ】

Đọc nhanh: 松弛 (tùng thỉ). Ý nghĩa là: lỏng; nhão, lỏng lẻo (chế độ, kỷ luật). Ví dụ : - 这条绳子有些松弛。 Sợi dây này hơi lỏng.. - 这块肉煮得太久了变松弛。 Miếng thịt này nấu lâu quá, trở nên nhão.. - 这个弹簧有点松弛了。 Lò xo này hơi bị lỏng.

Ý Nghĩa của "松弛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

松弛 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lỏng; nhão

松散;不紧张

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè tiáo 绳子 shéngzi 有些 yǒuxiē 松弛 sōngchí

    - Sợi dây này hơi lỏng.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài ròu zhǔ 太久 tàijiǔ le biàn 松弛 sōngchí

    - Miếng thịt này nấu lâu quá, trở nên nhão.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 弹簧 tánhuáng 有点 yǒudiǎn 松弛 sōngchí le

    - Lò xo này hơi bị lỏng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. lỏng lẻo (chế độ, kỷ luật)

(制度、纪律等) 执行得不严格

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 管理 guǎnlǐ 有些 yǒuxiē 松弛 sōngchí

    - Quản lý công ty hơi lỏng lẻo.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 纪律 jìlǜ 变得 biànde 松弛 sōngchí le

    - Kỷ luật của trường học trở nên lỏng lẻo.

  • volume volume

    - 部门 bùmén de 规范 guīfàn 有点 yǒudiǎn 松弛 sōngchí

    - Quy tắc của bộ phận hơi lỏng lẻo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松弛

  • volume volume

    - 这个 zhègè 弹簧 tánhuáng 有点 yǒudiǎn 松弛 sōngchí le

    - Lò xo này hơi bị lỏng.

  • volume volume

    - zhè tiáo 绳子 shéngzi 有些 yǒuxiē 松弛 sōngchí

    - Sợi dây này hơi lỏng.

  • volume volume

    - 部门 bùmén de 规范 guīfàn 有点 yǒudiǎn 松弛 sōngchí

    - Quy tắc của bộ phận hơi lỏng lẻo.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 管理 guǎnlǐ 有些 yǒuxiē 松弛 sōngchí

    - Quản lý công ty hơi lỏng lẻo.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 纪律 jìlǜ 变得 biànde 松弛 sōngchí le

    - Kỷ luật của trường học trở nên lỏng lẻo.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài ròu zhǔ 太久 tàijiǔ le biàn 松弛 sōngchí

    - Miếng thịt này nấu lâu quá, trở nên nhão.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 结束 jiéshù jiù dào 校园 xiàoyuán 散散步 sànsànbù 松弛 sōngchí 一下 yīxià 紧张 jǐnzhāng de 神经 shénjīng

    - Ngay khi kỳ thi kết thúc, tôi đã đi dạo trong khuôn viên trường để thư giãn đầu óc.

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu 音乐 yīnyuè 可以 kěyǐ 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+3 nét)
    • Pinyin: Chí , Shǐ
    • Âm hán việt: Thỉ
    • Nét bút:フ一フフ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPD (弓心木)
    • Bảng mã:U+5F1B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa