寥寥无几 liáoliáo wújǐ
volume volume

Từ hán việt: 【liêu liêu vô kỉ】

Đọc nhanh: 寥寥无几 (liêu liêu vô kỉ). Ý nghĩa là: Lác đác; ít; ít ỏi. Ví dụ : - 几年前,有关社会企业的个案研究寥寥无几 Một vài năm trước về trước , có rất ít nghiên cứu điển hình về doanh nghiệp xã hội.

Ý Nghĩa của "寥寥无几" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

寥寥无几 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lác đác; ít; ít ỏi

偏正式;作谓语、定语、补语;含贬义

Ví dụ:
  • volume volume

    - 几年 jǐnián qián 有关 yǒuguān 社会 shèhuì 企业 qǐyè de 个案研究 gèànyánjiū 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - Một vài năm trước về trước , có rất ít nghiên cứu điển hình về doanh nghiệp xã hội.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥寥无几

  • volume volume

    - liáo 无人 wúrén yān

    - vắng tanh, không người ở.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 试验田 shìyàntián de 产量 chǎnliàng 相差无几 xiāngchāwújǐ

    - sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.

  • volume volume

    - 寥寥 liáoliáo 几笔 jǐbǐ 神情毕肖 shénqíngbìxiào

    - đơn sơ mấy nét mà thần thái giống hệt.

  • volume volume

    - 内向 nèixiàng de 周边 zhōubiān shén 好友 hǎoyǒu 每日 měirì 只得 zhǐde dài zài 寂寥 jìliáo de xiǎo 屋里 wūlǐ

    - Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày

  • volume volume

    - 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.

  • volume volume

    - 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - không có mấy; vỏn vẹn đếm được trên đầu ngón tay.

  • volume volume

    - 寥廓 liáokuò

    - mênh mang.

  • volume volume

    - 几年 jǐnián qián 有关 yǒuguān 社会 shèhuì 企业 qǐyè de 个案研究 gèànyánjiū 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - Một vài năm trước về trước , có rất ít nghiên cứu điển hình về doanh nghiệp xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:丶丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JSMH (十尸一竹)
    • Bảng mã:U+5BE5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa