无几 wújǐ
volume volume

Từ hán việt: 【vô kỉ】

Đọc nhanh: 无几 (vô kỉ). Ý nghĩa là: lơ thơ; lác đác; chẳng có mấy; chẳng có bao nhiêu; không bao nhiêu. Ví dụ : - 寥寥无几。 thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.. - 两块试验田的产量相差无几。 sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.

Ý Nghĩa của "无几" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无几 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lơ thơ; lác đác; chẳng có mấy; chẳng có bao nhiêu; không bao nhiêu

没有多少;不多

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 试验田 shìyàntián de 产量 chǎnliàng 相差无几 xiāngchāwújǐ

    - sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无几

  • volume volume

    - 除了 chúle 几处 jǐchù 擦伤 cāshāng wài 安然无恙 ānránwúyàng

    - Ngoại trừ một vài vết xước thì tôi vẫn ổn.

  • volume volume

    - 风暴 fēngbào 带有 dàiyǒu 强风 qiángfēng huò 狂风 kuángfēng dàn 很少 hěnshǎo huò 几乎 jīhū 无雨 wúyǔ de 一种 yīzhǒng 风暴 fēngbào

    - Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 试验田 shìyàntián de 产量 chǎnliàng 相差无几 xiāngchāwújǐ

    - sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen cái 认识 rènshí 几个 jǐgè yuè què 无所不谈 wúsuǒbùtán

    - Mới quen nhau được vài tháng nhưng họ đã tâm sự đủ thứ.

  • volume volume

    - 网上 wǎngshàng 图书馆 túshūguǎn de 图书 túshū 种类 zhǒnglèi 非常 fēicháng 丰富 fēngfù 几乎 jīhū 无所不包 wúsuǒbùbāo

    - Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.

  • volume volume

    - 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - không có mấy; vỏn vẹn đếm được trên đầu ngón tay.

  • volume volume

    - de xiào dài zhe 几分 jǐfēn 无奈 wúnài

    - Nụ cười của cô ấy có vài phần bất lực.

  • - kàn le 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí 电视 diànshì hǎo 无聊 wúliáo

    - Xem tivi mấy tiếng đồng hồ, mình chán quá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao