寥寥落落 liáoliáo luòluò
volume volume

Từ hán việt: 【liêu liêu lạc lạc】

Đọc nhanh: 寥寥落落 (liêu liêu lạc lạc). Ý nghĩa là: chơ chỏng.

Ý Nghĩa của "寥寥落落" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寥寥落落 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chơ chỏng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥寥落落

  • volume volume

    - 寥落 liáoluò

    - thưa thớt.

  • volume volume

    - 荒园 huāngyuán 寥落 liáoluò

    - vườn hoang lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 工资 gōngzī 之间 zhījiān de 落差 luòchà 较大 jiàodà

    - chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.

  • volume volume

    - 疏星 shūxīng 寥落 liáoluò

    - sao trời thưa thớt.

  • volume volume

    - 不落窠臼 bùlàkējiù

    - không rơi vào khuôn mẫu cũ.

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào

    - không rơi vào phong cách tầm thường.

  • volume volume

    - 下落不明 xiàluòbùmíng

    - không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.

  • volume volume

    - 寥落 liáoluò de 小巷 xiǎoxiàng

    - ngõ hẻm trống vắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:丶丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JSMH (十尸一竹)
    • Bảng mã:U+5BE5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao