寥寥 liáoliáo
volume volume

Từ hán việt: 【liêu liêu】

Đọc nhanh: 寥寥 (liêu liêu). Ý nghĩa là: lác đác; cực ít. Ví dụ : - 寥寥可数。 lác đác có thể đếm được.. - 寥寥无几。 không có mấy; vỏn vẹn đếm được trên đầu ngón tay.. - 寥寥数语就点出了问题的实质。 nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.

Ý Nghĩa của "寥寥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寥寥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lác đác; cực ít

非常少

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寥寥可数 liáoliáokěshǔ

    - lác đác có thể đếm được.

  • volume volume

    - 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - không có mấy; vỏn vẹn đếm được trên đầu ngón tay.

  • volume volume

    - 寥寥数语 liáoliáoshùyǔ jiù diǎn chū le 问题 wèntí de 实质 shízhì

    - nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥寥

  • volume volume

    - 视野 shìyě 寥廓 liáokuò

    - nhìn bao quát.

  • volume volume

    - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - thưa thớt như sao buổi sớm.

  • volume volume

    - 寥落 liáoluò

    - thưa thớt.

  • volume volume

    - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - lác đác như sao buổi sớm.

  • volume volume

    - 荒园 huāngyuán 寥落 liáoluò

    - vườn hoang lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 疏星 shūxīng 寥落 liáoluò

    - sao trời thưa thớt.

  • volume volume

    - 寥落 liáoluò de 小巷 xiǎoxiàng

    - ngõ hẻm trống vắng.

  • volume volume

    - 寥廓 liáokuò

    - mênh mang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:丶丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JSMH (十尸一竹)
    • Bảng mã:U+5BE5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình