Đọc nhanh: 不可枚举 (bất khả mai cử). Ý nghĩa là: vô số (thành ngữ).
不可枚举 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô số (thành ngữ)
innumerable (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可枚举
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những chuyện như vậy không sao kể xiết
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những điều như vậy, không sao kể xiết.
- 计算机 的 用途 不胜枚举
- Có vô số công dụng của máy tính.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 一刻 都 不 可以 浪费
- Không thể lãng phí giây phút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
举›
可›
枚›