丰富多彩 fēngfù duōcǎi
volume volume

Từ hán việt: 【phong phú đa thải】

Đọc nhanh: 丰富多彩 (phong phú đa thải). Ý nghĩa là: muôn màu muôn vẻ; sặc sỡ muôn màu. Ví dụ : - 她过着丰富多彩的生活。 Cô đã sống một cuộc sống đầy màu sắc.. - 这次旅行极其丰富多彩。 Chuyến đi vô cùng nhiều màu sắc.

Ý Nghĩa của "丰富多彩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丰富多彩 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muôn màu muôn vẻ; sặc sỡ muôn màu

形容种类、花色繁多

Ví dụ:
  • volume volume

    - guò zhe 丰富多彩 fēngfùduōcǎi de 生活 shēnghuó

    - Cô đã sống một cuộc sống đầy màu sắc.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng 极其 jíqí 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Chuyến đi vô cùng nhiều màu sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰富多彩

  • volume volume

    - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - muôn màu muôn vẻ

  • volume volume

    - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - phong phú đa dạng

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 历史 lìshǐ 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - de 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa của Iraq rất phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - miǎn 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa Miến Điện phong phú đa dạng.

  • volume volume

    - 列国 lièguó 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa các nước, phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 各国 gèguó 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 传统 chuántǒng 风俗 fēngsú 丰富多彩 fēngfùduōcǎi 动人 dòngrén

    - Phong tục truyền thống đa dạng và hấp dẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMRW (十一口田)
    • Bảng mã:U+5BCC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa