Đọc nhanh: 群星荟萃 (quần tinh hội tụy). Ý nghĩa là: quần tinh hội tụ. Ví dụ : - 在这群星荟萃的时刻,我真是喜不自禁 Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết
群星荟萃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần tinh hội tụ
- 在 这 群星 荟萃 的 时刻 , 我 真是 喜不自禁
- Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群星荟萃
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 荟萃一堂
- sum họp một nhà
- 荟萃
- hội tụ.
- 人才 荟萃
- nhân tài tụ hợp
- 在 这 群星 荟萃 的 时刻 , 我 真是 喜不自禁
- Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
群›
荟›
萃›