群星荟萃 qúnxīng huìcuì
volume volume

Từ hán việt: 【quần tinh hội tụy】

Đọc nhanh: 群星荟萃 (quần tinh hội tụy). Ý nghĩa là: quần tinh hội tụ. Ví dụ : - 在这群星荟萃的时刻我真是喜不自禁 Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết

Ý Nghĩa của "群星荟萃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

群星荟萃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quần tinh hội tụ

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài zhè 群星 qúnxīng 荟萃 huìcuì de 时刻 shíkè 真是 zhēnshi 喜不自禁 xǐbùzìjīn

    - Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群星荟萃

  • volume volume

    - 一群 yīqún 可怜 kělián de qiú

    - Một nhóm tù nhân đáng thương.

  • volume volume

    - 荟萃一堂 huìcuìyītáng

    - sum họp một nhà

  • volume volume

    - 荟萃 huìcuì

    - hội tụ.

  • volume volume

    - 人才 réncái 荟萃 huìcuì

    - nhân tài tụ hợp

  • volume volume

    - zài zhè 群星 qúnxīng 荟萃 huìcuì de 时刻 shíkè 真是 zhēnshi 喜不自禁 xǐbùzìjīn

    - Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết

  • volume volume

    - 一群 yīqún láng

    - Một bầy sói.

  • volume volume

    - 一群 yīqún māo zài 街上 jiēshàng 走来走去 zǒuláizǒuqù

    - Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 屎壳郎 shǐkélàng zài 忙碌 mánglù

    - Một đàn bọ hung đang bận rộn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hội , Oái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOMI (廿人一戈)
    • Bảng mã:U+835F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Thuý , Tuý , Tuỵ
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYOJ (廿卜人十)
    • Bảng mã:U+8403
    • Tần suất sử dụng:Trung bình