寥若晨星 liáoruòchénxīng
volume volume

Từ hán việt: 【liêu nhược thần tinh】

Đọc nhanh: 寥若晨星 (liêu nhược thần tinh). Ý nghĩa là: thưa thớt; lác đác (như sao buổi sớm), chơ chỏng.

Ý Nghĩa của "寥若晨星" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寥若晨星 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thưa thớt; lác đác (như sao buổi sớm)

稀少得好像早晨的星星

✪ 2. chơ chỏng

稀疏不集中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥若晨星

  • volume volume

    - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - thưa thớt như sao buổi sớm.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng 只有 zhǐyǒu 稀稀拉拉 xīxīlālā de 几个 jǐgè 晨星 chénxīng

    - bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt.

  • volume volume

    - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - lác đác như sao buổi sớm.

  • volume volume

    - 夜空 yèkōng zhōng 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.

  • volume volume

    - 疏落 shūluò de 晨星 chénxīng

    - sao buổi sớm thưa thớt.

  • volume volume

    - dāng 那位 nàwèi 英俊 yīngjùn de 电影明星 diànyǐngmíngxīng wěn de 时候 shíhou 欣喜若狂 xīnxǐruòkuáng

    - Khi ngôi sao điện ảnh đẹp trai hôn cô ấy, cô ấy rất vui mừng.

  • volume volume

    - 天色 tiānsè 渐亮 jiànliàng 晨星 chénxīng 更加 gèngjiā 稀少 xīshǎo le

    - trời sáng dần, sao càng thưa hơn.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén 星期一 xīngqīyī 早晨 zǎochén dōu yào zài 全班 quánbān niàn 自己 zìjǐ de shī 祝你们 zhùnǐmen 好运 hǎoyùn 各位 gèwèi

    - Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:丶丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JSMH (十尸一竹)
    • Bảng mã:U+5BE5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMMV (日一一女)
    • Bảng mã:U+6668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Ré , Rě , Rè , Ruò
    • Âm hán việt: Nhã , Nhược
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TKR (廿大口)
    • Bảng mã:U+82E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa