浩如烟海 hàorúyānhǎi
volume volume

Từ hán việt: 【hạo như yên hải】

Đọc nhanh: 浩如烟海 (hạo như yên hải). Ý nghĩa là: phong phú; nhiều; rất nhiều; mênh mông bể sở (văn kiện, tư liệu).

Ý Nghĩa của "浩如烟海" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浩如烟海 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phong phú; nhiều; rất nhiều; mênh mông bể sở (văn kiện, tư liệu)

形容文献、资料等非常丰富

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩如烟海

  • volume volume

    - 浩如烟海 hàorúyānhǎi

    - mênh mông như biển khói

  • volume volume

    - 如堕烟海 rúduòyānhǎi

    - như rơi vào biển khói

  • volume volume

    - 烟波浩淼 yānbōhàomiǎo

    - khói sóng mênh mông

  • volume volume

    - yǒu 不到之处 búdàozhīchù hái 望海涵 wànghǎihán

    - nếu có thiếu sót, mong rộng lòng tha thứ cho.

  • volume volume

    - huà le 海湾 hǎiwān 一个 yígè 风景如画 fēngjǐngrúhuà de 渔村 yúcūn

    - Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.

  • volume volume

    - 离家出走 líjiāchūzǒu hòu 如同 rútóng 泥牛入海 níniúrùhǎi bān 从此 cóngcǐ 不见踪影 bújiànzōngyǐng

    - Sau khi anh ta bỏ nhà đi, anh ta giống như một con bò bùn xuống biển, từ đó không bao giờ nhìn thấy anh ta.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 浩渺 hàomiǎo 无垠 wúyín

    - Biến lớn rộng lớn vô biên.

  • volume volume

    - de 经历 jīnglì 浩如烟海 hàorúyānhǎi

    - Kinh nghiệm của anh ấy phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa