Đọc nhanh: 盘据 (bàn cứ). Ý nghĩa là: Chiếm đóng; cát cứ. ◇Minh sử 明史: Đông nam nhập Ngô; khê đỗng lâm tinh; đa vi Dao nhân bàn cứ 東南入梧; 溪洞林菁; 多為瑤人盤據 (Quảng Tây thổ ti truyện nhất 廣西土司傳一; Bình Lạc 平樂). Căn cứ; căn bổn. ◇Hoàng Tông Hi 黃宗羲: Dụng vi dĩ linh minh tri giác quy ư thức thần; vô dục nhi tĩnh; vưu vi thức thần chi bàn cứ 用微以靈明知覺歸於識神; 無欲而靜; 尤為識神之盤據 (Dữ hữu nhân luận học thư 與友人論學書)..
Ý nghĩa của 盘据 khi là Động từ
✪ Chiếm đóng; cát cứ. ◇Minh sử 明史: Đông nam nhập Ngô; khê đỗng lâm tinh; đa vi Dao nhân bàn cứ 東南入梧; 溪洞林菁; 多為瑤人盤據 (Quảng Tây thổ ti truyện nhất 廣西土司傳一; Bình Lạc 平樂). Căn cứ; căn bổn. ◇Hoàng Tông Hi 黃宗羲: Dụng vi dĩ linh minh tri giác quy ư thức thần; vô dục nhi tĩnh; vưu vi thức thần chi bàn cứ 用微以靈明知覺歸於識神; 無欲而靜; 尤為識神之盤據 (Dữ hữu nhân luận học thư 與友人論學書).
非法占据; 霸占 (地方) 也作盘踞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘据
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 据说 他 已经 辞职 了
- Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 孩子 净一净 盘子
- Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 请 擦干 这些 盘子
- Hãy lau khô những cái đĩa này.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 真凭实据
- bằng chứng xác thực.
- 据实 禀报
- báo đúng sự thực
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盘据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盘据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm据›
盘›