Đọc nhanh: 割据 (cát cứ). Ý nghĩa là: cắt cứ; cát cứ; hùng cứ. Ví dụ : - 封建割据 phong kiến cát cứ. - 割据称雄 cát cứ xưng hùng
Ý nghĩa của 割据 khi là Động từ
✪ cắt cứ; cát cứ; hùng cứ
一国之内,拥有武力的人占据部分地区,形成分裂对抗的局面
- 封建割据
- phong kiến cát cứ
- 割据 称雄
- cát cứ xưng hùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割据
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 据说 他 已经 辞职 了
- Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 割地求和
- cắt đất cầu hoà
- 忍痛割爱
- nén đau vứt bỏ những thứ yêu thích.
- 真凭实据
- bằng chứng xác thực.
- 据实 禀报
- báo đúng sự thực
- 割据 称雄
- xưng hùng cát cứ.
- 割据 称雄
- cát cứ xưng hùng
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 凭险 据守
- dựa vào địa thế hiểm yếu để cố thủ.
- 据险固守
- dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ
- 农民 割稻
- Nông dân gặt lúa.
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 群雄割据
- các cứ thi nhau xưng hùng xưng bá; các thế lực cắt chiếm địa bàn.
- 封建割据
- phong kiến cát cứ
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 割据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 割据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm割›
据›
Phân Cách, Chia Cắt, Tách Rời
chặt chân tay; phanh thây (hình phạt thời xưa); phanh; banh thây
tách rời; chia cắt
chia cắt; chia sẻ; phân chiachia xẻ
Phân Tách, Chia Rẽ
cắt đứt; tan vỡ; chia cắt; tách rời; rời ra; chia rẽ
Chiếm đóng; cát cứ. ◇Minh sử 明史: Đông nam nhập Ngô; khê đỗng lâm tinh; đa vi Dao nhân bàn cứ 東南入梧; 溪洞林菁; 多為瑤人盤據 (Quảng Tây thổ ti truyện nhất 廣西土司傳一; Bình Lạc 平樂). Căn cứ; căn bổn. ◇Hoàng Tông Hi 黃宗羲: Dụng vi dĩ linh minh tri giác quy ư thức thần;