Đọc nhanh: 呕哑 (ẩu a). Ý nghĩa là: Tiếng trẻ con bập bẹ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Âu ách sơ học ngữ 嘔啞初學語 (Niệm kim loan tử 念金鑾子) U ơ mới học nói. Tiếng đàn sáo. ◇Đỗ Mục 杜牧: Quản huyền âu ách; đa ư thị nhân chi ngôn ngữ 管弦嘔啞; 多於市人之言語 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Sáo đàn ọ ẹ nhiều hơn tiếng người nói trong chợ. Tiếng chim thú. ◇Hoàng Cảnh Nhân 黃景仁: Giác thanh khởi mộc diểu; Nhất tán âu ách cầm 角聲起木杪; 一散嘔啞禽 (Hiểu quá Trừ Châu 曉過滁州) Tiếng tù và trổi trên ngọn cây; Oác oác đàn chim bay tản khắp. Tiếng thuyền đi. ◇Lí Hàm Dụng 李咸用: Chinh trạo phục âu ách 征棹復嘔啞 (Giang hành 江行) Mái chèo đi xa lại óc ách..
Ý nghĩa của 呕哑 khi là Danh từ
✪ Tiếng trẻ con bập bẹ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Âu ách sơ học ngữ 嘔啞初學語 (Niệm kim loan tử 念金鑾子) U ơ mới học nói. Tiếng đàn sáo. ◇Đỗ Mục 杜牧: Quản huyền âu ách; đa ư thị nhân chi ngôn ngữ 管弦嘔啞; 多於市人之言語 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Sáo đàn ọ ẹ nhiều hơn tiếng người nói trong chợ. Tiếng chim thú. ◇Hoàng Cảnh Nhân 黃景仁: Giác thanh khởi mộc diểu; Nhất tán âu ách cầm 角聲起木杪; 一散嘔啞禽 (Hiểu quá Trừ Châu 曉過滁州) Tiếng tù và trổi trên ngọn cây; Oác oác đàn chim bay tản khắp. Tiếng thuyền đi. ◇Lí Hàm Dụng 李咸用: Chinh trạo phục âu ách 征棹復嘔啞 (Giang hành 江行) Mái chèo đi xa lại óc ách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呕哑
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 哑然失笑
- bật cười khanh khách
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
- 沙哑
- giọng khàn
- 哑口无言
- câm như hến; câm như thóc
- 哑然无声
- yên lặng không một tiếng động
- 包包 都 是 呕吐物
- Đây là một túi đầy chất nôn.
- 令人作呕
- khiến người khác buồn nôn.
- 有话直说 , 用不着 打哑谜
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng dùng kiểu đoán này đoán nọ.
- 这个 人 哑巴 了
- Người này đã bị câm.
- 我 朋友 哑巴 了
- Bạn tôi đã bị câm.
- 我见 过 一个 哑巴
- Tôi đã gặp một người câm.
- 他 如同 哑巴 一样 老 不吭声
- Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.
- 哑巴 的 故事 很 感人
- Câu chuyện về người câm rất cảm động.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 我 的 喉咙 哑 了
- Cổ họng của tôi bị khàn rồi.
- 喉咙 有些 沙哑 了
- Cổ họng có chút khàn khàn.
- 他病 得 开始 呕血
- Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.
- 他 把 所有 的 食物 都 呕 了
- Anh ấy nôn hết thức ăn ra rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呕哑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呕哑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呕›
哑›