- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
- Pinyin:
Chú
- Âm hán việt:
Trừ
- Nét bút:丶丶一フ丨ノ丶一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡除
- Thương hiệt:ENLD (水弓中木)
- Bảng mã:U+6EC1
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 滁
Ý nghĩa của từ 滁 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 滁 (Trừ). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一フ丨ノ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: sông Trừ, Sông Trừ., Huyện “Trừ”, ở tỉnh An Huy (Trung Quốc), Sông “Trừ”, ở tỉnh An Huy (Trung Quốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Huyện “Trừ”, ở tỉnh An Huy (Trung Quốc)
* Sông “Trừ”, ở tỉnh An Huy (Trung Quốc)