Đọc nhanh: 沙哑 (sá ách). Ý nghĩa là: khàn; khản (giọng); khản tiếng; rè.
Ý nghĩa của 沙哑 khi là Tính từ
✪ khàn; khản (giọng); khản tiếng; rè
(嗓子) 发音困难,声音低沉而不圆润
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙哑
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 哑然失笑
- bật cười khanh khách
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
- 小孩儿 爱弄 沙土
- trẻ con thích nghịch cát.
- 沙哑
- giọng khàn
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 我姓 沙
- Tớ họ Sa.
- 豆沙包
- bánh đậu
- 喉咙 有些 沙哑 了
- Cổ họng có chút khàn khàn.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 她 的 吭声 很 沙哑
- Giọng nói của cô ấy rất khàn.
- 她 的 声音 有点 沙哑
- Giọng của cô ấy hơi khàn.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙哑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙哑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哑›
沙›