Đọc nhanh: 哑巴吃黄连 (a ba cật hoàng liên). Ý nghĩa là: thường đứng trước 有苦說不出 | 有苦说不出, cũng được viết 啞巴吃 黃蓮 | 哑巴吃 黄莲, không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải chịu đựng trong im lặng (thành ngữ).
Ý nghĩa của 哑巴吃黄连 khi là Thành ngữ
✪ thường đứng trước 有苦說不出 | 有苦说不出
(often precedes 有苦說不出|有苦说不出 [yǒu kǔ shuō bu chū])
✪ cũng được viết 啞巴吃 黃蓮 | 哑巴吃 黄莲
also written 啞巴吃黃蓮|哑巴吃黄莲
✪ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải chịu đựng trong im lặng (thành ngữ)
no choice but to suffer in silence (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑巴吃黄连
- 她 的 哥哥 是 哑巴
- Anh trai của cô ấy là một người câm.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 这个 人 哑巴 了
- Người này đã bị câm.
- 我 朋友 哑巴 了
- Bạn tôi đã bị câm.
- 我见 过 一个 哑巴
- Tôi đã gặp một người câm.
- 他 如同 哑巴 一样 老 不吭声
- Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.
- 哑巴 的 故事 很 感人
- Câu chuyện về người câm rất cảm động.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 香蕉 不能 连皮 吃
- Chuối không thể ăn cả vỏ.
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 她 连饭 也 懒得 吃
- Đến cơm anh ấy cũng chẳng muốn ăn.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 忙 得 连 吃饭 都 顾不上
- Anh ấy bận đến nỗi không kịp ăn.
- 他太忙 了 , 甚至 连 吃 中饭 的 时间 都 没有
- Anh ấy quá bận rộn. Anh ấy thậm chí không có thời gian để ăn trưa
- 不要 说 吃饭 , 连 喝水 也 没 时间
- Đừng nói ăn cơm, ngay cả uống nước cũng không có thời gian.
- 古代 女人 盲目 吃苦 , 他们 连 基本 的 权力 都 没有
- Phụ nữ thời xưa phải chịu đựng một cách mù quáng, ngay cả các quyền cơ bản bọn họ cũng không có.
- 她 在 事故 中 哑巴 了
- Cô ấy đã bị câm trong tai nạn.
- 他 一连 多日 没吃过 应时 饭 , 没睡 过 安生 觉
- mấy ngày liền nó không hề ăn cơm đúng giờ, không hề ngủ ngon giấc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哑巴吃黄连
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哑巴吃黄连 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吃›
哑›
巴›
连›
黄›