哑弹 yǎ dàn

Từ hán việt: 【a đạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哑弹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (a đạn). Ý nghĩa là: đạn xịt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哑弹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哑弹 khi là Danh từ

đạn xịt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑弹

  • - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em trai tôi thích đánh piano.

  • - shè chū 三发 sānfā 炮弹 pàodàn

    - bắn ba phát đạn.

  • - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - de 哥哥 gēge shì 哑巴 yǎbā

    - Anh trai của cô ấy là một người câm.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 弹性 tánxìng 很强 hěnqiáng

    - Tính đàn hồi của cao su rất tốt.

  • - 橡胶 xiàngjiāo 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 弹性 tánxìng

    - Cao su có độ đàn hồi tốt.

  • - 导弹 dǎodàn 放出 fàngchū 强烈 qiángliè de 光芒 guāngmáng

    - Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em gái tôi đang học chơi piano.

  • - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • - shuō ya zhuāng 什么 shénme 哑巴 yǎbā

    - Anh nói đi! giả câm gì chứ?

  • - 发放 fāfàng 信号弹 xìnhàodàn

    - bắn đạn tín hiệu.

  • - 弹痕 dànhén 遍地 biàndì

    - vết đạn khắp nơi

  • - wèi 流弹 liúdàn suǒ shāng

    - bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.

  • - 梭子 suōzi 子弹 zǐdàn

    - một băng đạn.

  • - 弹片 dànpiàn 崩到 bēngdào de 肩膀 jiānbǎng shàng

    - Mảnh đạn văng trúng tay anh ấy.

  • - 实弹演习 shídànyǎnxí

    - diễn tập bắn đạn thật

  • - 荷枪实弹 hèqiāngshídàn

    - súng vác vai, đạn lên nòng

  • - 哑然失笑 yǎránshīxiào

    - bật cười khanh khách

  • - 这个 zhègè qiú 怎么 zěnme 能弹 néngdàn 上去 shǎngqù

    - Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哑弹

Hình ảnh minh họa cho từ 哑弹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哑弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Yā , Yǎ
    • Âm hán việt: A , Nha , Á , Ách
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTC (口一廿金)
    • Bảng mã:U+54D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao