Đọc nhanh: 哑呕 (nha ẩu). Ý nghĩa là: bập bẹ học nói.
Ý nghĩa của 哑呕 khi là Thán từ
✪ bập bẹ học nói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑呕
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 哑然失笑
- bật cười khanh khách
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
- 沙哑
- giọng khàn
- 哑口无言
- câm như hến; câm như thóc
- 哑然无声
- yên lặng không một tiếng động
- 包包 都 是 呕吐物
- Đây là một túi đầy chất nôn.
- 令人作呕
- khiến người khác buồn nôn.
- 有话直说 , 用不着 打哑谜
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng dùng kiểu đoán này đoán nọ.
- 这个 人 哑巴 了
- Người này đã bị câm.
- 我 朋友 哑巴 了
- Bạn tôi đã bị câm.
- 我见 过 一个 哑巴
- Tôi đã gặp một người câm.
- 他 如同 哑巴 一样 老 不吭声
- Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.
- 哑巴 的 故事 很 感人
- Câu chuyện về người câm rất cảm động.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 我 的 喉咙 哑 了
- Cổ họng của tôi bị khàn rồi.
- 喉咙 有些 沙哑 了
- Cổ họng có chút khàn khàn.
- 他病 得 开始 呕血
- Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.
- 他 把 所有 的 食物 都 呕 了
- Anh ấy nôn hết thức ăn ra rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哑呕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哑呕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呕›
哑›