Đọc nhanh: 九京 (cửu nguyên). Ý nghĩa là: thuốc kích thích 920。一種植物激素,是從赤霉菌提煉出來的白色結晶,易溶于醇類溶劑。能促進植物體生長,提早開花,果實增大和形成無籽果實。使用濃度過高會抑制作物生長。也叫赤霉素。.
Ý nghĩa của 九京 khi là Danh từ
✪ thuốc kích thích 920。一種植物激素,是從赤霉菌提煉出來的白色結晶,易溶于醇類溶劑。能促進植物體生長,提早開花,果實增大和形成無籽果實。使用濃度過高會抑制作物生長。也叫赤霉素。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九京
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 我 在 北京 的 亲戚 不 多 , 只有 一个 表姐
- Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.
- 打 九折
- Giảm 10%.
- 北京 近郊
- vùng ngoại thành Bắc Kinh.
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 话剧 也好 , 京剧 也好 , 随便 什么 戏 , 他 都 爱看
- Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 她 九岁 开始 学习 钢琴
- Cô ấy bắt đầu học piano khi 9 tuổi.
- 平安 抵京
- đến Bắc Kinh bình yên.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 原籍 浙江 , 寄籍 北京
- nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.
- 祖居 南京
- ông bà sống ở Nam Kinh.
- 定居 北京
- định cư ở Bắc Kinh
- 我们 准备 前往 北京 旅行
- Chúng tôi chuẩn bị đi Bắc Kinh du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 九京
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 九京 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
京›