• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tử
  • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰米子
  • Thương hiệt:FDND (火木弓木)
  • Bảng mã:U+7C7D
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 籽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tử). Bộ Mễ (+3 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: hạt giống, Hạt giống., Hạt giống. Từ ghép với : Hạt bông., “đạo tử” hạt giống lúa. Chi tiết hơn...

Tử

Từ điển phổ thông

  • hạt giống

Từ điển Thiều Chửu

  • Hạt giống.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Hạt giống, hạt

- Hạt bông.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hạt giống

- “đạo tử” hạt giống lúa.