亠
Đầu
Đầu
Những chữ Hán sử dụng bộ 亠 (Đầu)
-
亠
đầu
-
亡
Vong, Vô
-
亢
Cang, Cương, Hàng, Kháng
-
交
Giao
-
亥
Giai, Hợi
-
亦
Diệc
-
产
Sản
-
亨
Hanh, Hưởng, Phanh
-
亩
Mẫu
-
享
Hưởng
-
京
Kinh, Nguyên
-
亭
đình
-
亮
Lương, Lượng
-
亲
Thân, Thấn
-
亳
Bạc
-
亵
Tiết
-
亶
Chiên, Thiện, đàn, đản
-
亹
Mên, Môn, Vĩ, Vỉ
-
兖
Duyễn, Duyện
-
离
Li, Ly, Lệ
-
赢
Doanh