Đọc nhanh: 东京塔 (đông kinh tháp). Ý nghĩa là: Tháp Tokyo. Ví dụ : - 您参观过东京塔吗? Bạn đã đến thăm Tháp Tokyo?
✪ Tháp Tokyo
Tokyo Tower
- 您 参观 过 东京 塔 吗 ?
- Bạn đã đến thăm Tháp Tokyo?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东京塔
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 您 参观 过 东京 塔 吗 ?
- Bạn đã đến thăm Tháp Tokyo?
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 承德 位于 北京 的 东北
- Thừa Đức nằm ở phía đông bắc Bắc Kinh.
- 张东 住 在 北京
- Trương Đông sống ở Bắc Kinh.
- 山本 一家人 住 在 东京
- Gia đình Yamamoto sống ở Tokyo.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东京塔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东京塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
京›
塔›