Các biến thể (Dị thể) của 徬
-
Cách viết khác
傍
𢔚
-
Thông nghĩa
彷
Ý nghĩa của từ 徬 theo âm hán việt
徬 là gì? 徬 (Bàng, Bạng). Bộ Xích 彳 (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノノ丨丶一丶ノ丶フ丶一フノ). Ý nghĩa là: 1. một bên, 2. bên cạnh, Nương tựa, đi theo bên cạnh, 1. một bên, 2. bên cạnh. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. một bên
- 2. bên cạnh
- (xem: bàng hoàng 彷徨)
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Nương tựa, đi theo bên cạnh
Từ điển phổ thông
- nương tựa, nương nhờ
- 1. một bên
- 2. bên cạnh
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Nương tựa, đi theo bên cạnh
Từ điển Thiều Chửu
- Nương tựa, cũng như chữ bàng 傍.
- Cùng nghĩa với chữ bàng 彷 bàng hoàng 旁皇.
Từ ghép với 徬