Các biến thể (Dị thể) của 鏃
-
Cách viết khác
䃚
族
鉃
鋜
𥎫
𥏀
-
Giản thể
镞
Ý nghĩa của từ 鏃 theo âm hán việt
鏃 là gì? 鏃 (Thốc). Bộ Kim 金 (+11 nét). Tổng 19 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丶一フノノ一ノ一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. đầu mũi tên, 2. sắc nhọn, Đầu mũi tên, Sắc, nhọn, Sắc.. Từ ghép với 鏃 : 箭鏃 Đầu mũi tên Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đầu mũi tên
- 2. sắc nhọn
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đầu mũi tên
- “Lợi thốc xuyên cốt, kinh sa nhập diện” 利鏃穿骨, 驚沙入面 (Điếu cổ chiến tràng văn 弔古戰場文) Đầu mũi tên nhọn thấu xương, cát lộng đập vào mặt.
Trích: Lí Hoa 李華
Từ điển Thiều Chửu
- Cái mũi nhọn bịt đầu mũi tên.
- Sắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Mũi nhọn bịt đầu mũi tên
Từ ghép với 鏃