部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (鱼) Đầu (亠) Bát (丷) Mịch (冖) Phương (方)
Các biến thể (Dị thể) của 鳑
鰟
𩺹
鳑 là gì? 鳑 (Bàng). Bộ Ngư 魚 (+10 nét). Tổng 18 nét but (ノフ丨フ一丨一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ). Từ ghép với 鳑 : bàng bì [pángpí] Một loại cá diếc. Chi tiết hơn...
- bàng bì [pángpí] Một loại cá diếc.